Từ điển Thiều Chửu
褒 - bao
① Cũng như chữ bao 襃.

Từ điển Trần Văn Chánh
褒 - bao
Như 襃.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
褒 - bao
Cái áo rộng, vạt lớn — Khen ngợi — Họ người — Một âm khác là Bầu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
褒 - bầu
Như chữ Bầu 裒 — Một âm khác là Bao.


褒拜 - bao bái || 褒貶 - bao biếm || 褒章 - bao chương || 褒揚 - bao dương || 褒錄 - bao lục || 褒明 - bao minh || 褒賞 - bao thưởng || 褒姒 - bao tự || 褒奬 - bao tưởng || 褒稱 - bao xưng || 褒衣 - bao y || 褒衣博帶 - bao y bác đái ||